Bảng thông số kỷ thuật, kích thước sản phẩm bồn nước inox Tân Thành đứng, quý khách hãy tham khảo chủng loại bồn đứng khác:
BỒN INOX TÂN THÀNH ĐỨNG |
Mã sản phẩm | Thân bồn | Chân bồn |
Đường kính (mm) | Chiều cao (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) |
Tân Thành 500 Đ | 770 | 1410 | 770 | 320 |
Tân Thành 700 Đ | 770 | 1610 | 770 | 320 |
Tân Thành 1000 Đ | 960 | 1630 | 990 | 320 |
Tân Thành 1500 Đ | 1200 | 1650 | 1230 | 320 |
Tân Thành 2000 Đ | 1200 | 1990 | 1230 | 320 |
Tân Thành 2500 Đ | 1440 | 1750 | 1480 | 320 |
Tân Thành 3000 Đ | 1380 | 2340 | 1420 | 320 |
Tân Thành 4000 Đ | 1380 | 2990 | 1420 | 320 |
Tân Thành 5000 Đ | 1380 | 3440 | 1420 | 320 |
Tân Thành 6000 Đ | 1440 | 4160 | 1480 | 320
|